Có 2 kết quả:

油库 yóu kù ㄧㄡˊ ㄎㄨˋ油庫 yóu kù ㄧㄡˊ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fuel depot
(2) fuel farm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fuel depot
(2) fuel farm

Bình luận 0